Danh mục:Máy in mã vạch, Máy in mã vạch Bixolon
5,850,000đ
Ngoài việc dùng để In Mã Vạch, máy còn được ứng dụng để In Tem và In Nhãn số lượng lớn, dùng để dán lên các sản phẩm điện tử, quần áo, hàng hóa trong siêu thị...
Với chất lượng vượt trội đã được chứng minh nhiều năm trên thị trường, Bixolon T403 đang là lựa chọn hàng đầu đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam trong việc In Mã Vạch, In Tem và In Nhãn.
Một số thông tin thêm bạn cần biết về máy in mã vach Bixolon T403:
Máy in mã vạch Bixolon T403 là loại máy in cảm nhiệt, có độ phân giải cao, hiệu năng vượt trội so với những sản phẩm cùng giá.
Bixolon là một nhãn hàng của Samsung Hàn Quốc nên máy còn được gọi là Samsung Bixolon T403. Với uy tín của Samsung bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng của máy. Thêm nữa T403 là máy hiếm hoi trên thị trường Made in Korea
Chúng tôi đã test qua các model phổ biến của các hãng Đài Loan như Godex EZ-1100 Plus hay TSC TTP-244 thì thấy Bixolon T403 vẫn ưu việt nhất. Máy có tốc độ in nhanh, độ ồn thấp và đặc biệt là cho ra bản in sắc nét nhất trong 3 máy.
Máy in mã vạch nói chung và Bixolon T403 nói riêng dùng để in thông tin lên tem nhãn, được ứng dụng rộng rãi không chỉ trong các cửa hàng thời trang, cửa hàng bán lẻ, siêu thị mini, điểm bán vé…mà còn trong môi trường kho vận, siêu thị lớn, trong các dây chuyền sản xuất và ngành vàng bạc/trang sức, thủy hải sản, điện tử,...
Thông số kỹ thuật:
In | Hình thức in | In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực |
Tốc độ in | 150mm/giây (6 inches/giây) | |
Độ phân giải | 300 dpi | |
Kiểu chữ | Bộ ký tự | Ký tự số : 95 |
Ký tự mở rộng : 128 X 23 | ||
Ký tự quốc tế : 32 | ||
Resident bitmap Fonts : 10 | ||
Có kiểu chữ True Type | ||
Kích cỡ ký tự | 0 (09X15) | |
1 (12X20) | ||
2 (16X25) | ||
3 (19X30) | ||
4 (24X38) | ||
5 (32X50) | ||
6 (48X76) | ||
7 (22X34) | ||
8 (28X44) | ||
9 (37X58) | ||
Korean a 16×16(ascii: 9×15) | ||
Korean b 24×24(ascii:16×25) | ||
Korean c 20×20(ascii:12×20) | ||
Korean d 26×26(ascii:16×30) | ||
Korean e 20×26(ascii:16×30) | ||
GB2312 24×24(ascii:12×24),BIG5 24×24(ascii:12×24), | ||
Shift-JIS 24×24(ascii:12×24),Vector Font(Scaleable) | ||
Quy cách giấy in | Loại giấy | Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy | Roll Type : 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) | |
Đường kính cuộn giấy | 130 mm (Outer) / 25.4 ~ 38.1 mm (Inner) | |
Cách lắp giấy | Dễ dàng lắp giấy in | |
Độ bền tin dùng | Số dòng in | 20 triệu dòng |
Tự động cắt | 300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm) | |
Dộ dài giấy in | 50km | |
Mã vạch |
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D) |
|
Trình điều khiển | -Windows Driver | |
-Z Driver | ||
Bộ phận cảm biến | Cảm biến qua khoàng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở | |
Cổng giao tiếp | RS232C, IEEE1284, USB (All standard), Ethernet(Internal/External) | |
Điện nguồn (Adapter) | AC 100~240V / DC 24V, 3.75A | |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 214 X 310 X 200 mm | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45° |